3 Thông số kỹ thuật. | ||||||||||||
Thông số kỹ thuật | Đơn vị | khoảng vượt(m) | ||||||||||
3.1 | 100 | 200 | 300 | 400 | 500 | 600 | 700 | 800 | 900 | 1000 | ||
3.2 | Số sợi | Sợi | 4 - 144 | |||||||||
3.3 | Lực kéo lớn nhất | N | 3420 | 6060 | 8330 | 9840 | 12120 | 13630 | 15150 | 17420 | 20330 | 22260 |
3.4 | Độ chịu điện lớn nhất | Kv | 250 | |||||||||
3.5 | Bán kính uốn cong khi lăp đặt | ≥ 20 lần đường kính ngoài cáp | ||||||||||
3.6 | Bán kính uốn cong sau khi lăp đặt | ≥ 10 lần đường kính ngoài cáp | ||||||||||
3.7 | Độ dài tiêu chuẩn giao hàng | km | Theo yêu cẩu phần đóng gói | |||||||||
3.8 | Nhiệt độ khi làm việc | ºC | - 30 ÷70 | |||||||||
3.9 | Độ ẩm | % | 0 ÷ 100 | |||||||||
3.1 | Sợi quang G652.D dùng trong cáp | không có mối nối | ||||||||||
3.11 | Màu sợi quang | Theo tiêu chuẩn TIA/EIA-598 |