3 Thông số kỹ thuật. | |||
Thông số kỹ thuật | Đơn vị | Chỉ tiêu | |
3.1 | Số sợi | Sợi | 4-144 |
3.2 | Lực kéo cho phép khi thi công | N | 4000 |
3.3 | Lực kéo cho phép sau lắp đặt | N | 2500 |
3.4 | Lực ép cho phép khi thi công | N/mm | 3500/100 |
3.5 | Lực ép cho phép sau khi lắp đặt | N/mm | 1500/100 |
3.6 | Bán kính uốn cong khi lăp đặt | ≥ 20 lần đường kính ngoài cáp | |
3.7 | Bán kính uốn cong sau khi lăp đặt | ≥ 10 lần đường kính ngoài cáp | |
Khoảng cột tối thiểu | m | 40±5 | |
Áp xuất gió chịu được | DaN/m² | 95 | |
3.8 | Độ dài tiêu chuẩn giao hàng | km | 2÷6 |
3.9 | Độ dư sợi quang của cáp | %chiều dài cáp | ≥ 0.3 |
3.1 | Nhiệt độ khi làm việc | ºC | 30 đến 70 |
3.11 | Độ ẩm | % | 0 ÷ 100 |
3.12 | Sợi quang G652.D dùng trong cáp | không có mối nối | |
3.13 | Màu sợi quang | theo tiêu chuẩn TIA/EIA-598 |